FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Habran

14.6.1994(29) 177cm 79Kg
ST59
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM49
RM61
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
51
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
37
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
64
Sút xoáy
50
Đá phạt
61
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14