FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl Toko-Ekambi

14.9.1992(31) 183cm 70Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM66
CM59
CDM44
RM67
RB45
RWB49
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
21
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
71
Chuyền dài
55
Lực sút
70
Đánh đầu
61
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
48
Đá phạt
52
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19