FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeppe Tverskov

12.3.1993(31) 185cm 84Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM58
RM49
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
45
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18