FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Domingo Blanco

22.4.1995(29) 169cm 67Kg
ST50
RW57
CF55
RF55
CAM58
CM55
CDM46
RM57
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
74
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
35
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
39
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13