FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Yunqiu

3.10.1990(34) 174cm 69Kg
ST51
RW59
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM61
RM61
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
28
Đánh đầu
49
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
75
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11