FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Diaz

28.1.1996(28) 183cm 73Kg
ST39
RW37
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM53
RM39
RB55
RWB52
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
61
Rê bóng
24
Giữ bóng
44
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
24
Chuyền dài
30
Lực sút
38
Đánh đầu
58
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19