FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Munoz

12.11.1995(29) 182cm 76Kg
ST65
RW61
CF63
RF63
CAM59
CM52
CDM39
RM59
RB42
RWB44
CB37
SW38
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
64
Chuyền dài
33
Lực sút
63
Đánh đầu
70
Sút xa
65
Vô-lê
71
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
64
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
43
Phản ứng
68
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19