FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanje

4.4.1995(29) 167cm 60Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM49
CDM37
RM57
RB41
RWB43
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
35
Thể lực
48
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
21
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14