FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tafsir Cherif

19.6.1995(29) 175cm 73Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM46
CDM36
RM55
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
41
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
67
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11