FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Marusic

17.10.1992(32) 177cm 81Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM63
CDM62
RM64
RB64
RWB64
CB63
SW63(+1)
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
74
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
57
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15