FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sheyi Ojo

19.6.1997(27) 179cm 82Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM55
CDM46
RM62
RB47
RWB50
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
74
Tốc độ
79
Nhảy
39
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
35
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
64
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21