FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Williams

6.11.1995(29) 183cm 77Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM52
CDM54
RM50
RB51
RWB51
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
42
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12