FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximiliano Rolon

19.1.1995(29) 171cm 64Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM51
CDM42
RM58
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
47
Khéo léo
69
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
37
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
32
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16