FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Canillas

6.6.1993(31) 192cm 80Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM27
RM29
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
62
Thể lực
40
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
63
Quyết đoán
26
TM phát bóng
64
TM đổ người
65
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
64