FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naif Mousa

21.11.1986(38) 166cm 68Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM53
RM57
RB58
RWB57
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
86
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
53
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13