FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Ward

5.3.1997(27) 186cm 81Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM29
RM29
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK49
Sức mạnh
48
Thể lực
36
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
28
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
35
TM phát bóng
51
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
47