FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Nemane

26.9.1997(27) 170cm 62Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM34
RM54
RB36
RWB39
CB27
SW27
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
42
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
12
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
49
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11