FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Bayly

18.6.1996(28) 169cm 65Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM46
RM50
RB47
RWB48
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
49
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
42
Rê bóng
51
Giữ bóng
44
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
43
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13