FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Jones

13.2.1996(28) 175cm 68Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM54
CDM49
RM54
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
39
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
40
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
36
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
59
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20