FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodney Kongolo

9.1.1998(26) 187cm 78Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM56
RM49
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
31
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16