FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kylian Hazard

5.8.1995(29) 171cm 70Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM53
CDM43
RM57
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
39
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
32
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
61
Phản ứng
40
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12