FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baris Yardimci

14.8.1992(32) 176cm 71Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM60
RM57
RB62
RWB61
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
25
Chuyền dài
51
Lực sút
31
Đánh đầu
67
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18