FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustaf Nilsson

23.5.1997(27) 197cm 87Kg
ST57
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM47
CDM40
RM51
RB40
RWB41
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
43
Khéo léo
43
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
25
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
63
Chuyền dài
35
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
61
Sút xoáy
47
Đá phạt
34
Penalty
57
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19