FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Bastien

26.9.1996(28) 175cm 73Kg
ST59
RW65
CF63
RF63
CAM66
CM64
CDM58
RM66
RB58
RWB60
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
45
Rê bóng
76
Giữ bóng
71
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13