FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Comley

18.11.1995(29) 180cm 72Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM58
RM54
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18