FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Jones

28.9.1994(29) 185cm 73Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM52
CDM42
RM57
RB43
RWB44
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
29
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
37
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18