FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Palmer

10.8.1996(28) 183cm 72Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM23
RM24
RB22
RWB23
CB21
SW22
GK51
Sức mạnh
41
Thể lực
28
Tăng tốc
27
Tốc độ
36
Nhảy
40
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
20
Phản ứng
46
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
58
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
56