FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Perry Ng

27.4.1996(28) 180cm 77Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM44
RM39
RB47
RWB46
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
42
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
49
Rê bóng
38
Giữ bóng
39
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
32
Chuyền dài
34
Lực sút
32
Đánh đầu
47
Sút xa
19
Vô-lê
32
Sút xoáy
25
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
29
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12