FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Gerezgiher

9.10.1995(29) 176cm 71Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM45
RM55
RB45
RWB46
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17