FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Pett

3.12.1991(32) 173cm 70Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM42
RM54
RB44
RWB46
CB38
SW39
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
78
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
54
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
50
Chuyền dài
43
Lực sút
63
Đánh đầu
36
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14