FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Bernardoni

18.4.1997(27) 190cm 86Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK63
Sức mạnh
44
Thể lực
30
Tăng tốc
31
Tốc độ
28
Nhảy
40
Khéo léo
22
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
21
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
49
Quyết đoán
29
TM phát bóng
60
TM đổ người
70
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
66