FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Kovacec

27.6.1988(35) 188cm 84Kg
ST60
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM47
RM59
RB47
RWB49
CB46
SW45
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
66
Sút xa
60
Vô-lê
66
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17