FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jae Won

4.3.1983(41) 182cm 79Kg
ST45
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM43
CDM52
RM44
RB56
RWB54
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
38
Giữ bóng
43
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
37
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
31
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
29
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16