FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Yong Deok

19.9.1989(35) 175cm 70Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM45
RM57
RB45
RWB47
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
39
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16