FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Chiarini

4.3.1982(42) 181cm 78Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK63
Sức mạnh
53
Thể lực
31
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
21
TM phát bóng
67
TM đổ người
64
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
67