FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darnell Furlong

31.10.1995(29) 180cm 76Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM57
RM57
RB61
RWB60
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
37
Chuyền dài
43
Lực sút
35
Đánh đầu
60
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13