FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yacine Bammou

11.9.1991(33) 188cm 78Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM61
CDM55
RM63
RB53
RWB55
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
42
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
25
Tranh bóng
52
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
64
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15