FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentin Rongier

7.12.1994(29) 173cm 70Kg
ST62
RW66
CF67
RF67
CAM69
CM70
CDM68
RM66
RB65
RWB66
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
63
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
60
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
43
Sút xa
72
Vô-lê
70
Sút xoáy
72
Đá phạt
61
Penalty
61
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
72
Phản ứng
67
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16