FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Walongwa

15.10.1993(31) 182cm 81Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM45(+1)
CDM55
RM41
RB54
RWB51
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
46
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
61
Rê bóng
29
Giữ bóng
55
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
23
Chuyền dài
42
Lực sút
40
Đánh đầu
69
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
29
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20