FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Armstrong

11.7.1997(27) 175cm 64Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM36
RM52
RB39
RWB42
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
54
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
30
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
48
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
36
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
63
Đá phạt
55
Penalty
43
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
35
Phản ứng
40
Quyết đoán
33
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15