FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nabil Aankour

9.8.1993(31) 172cm 70Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM58
RM64
RB60
RWB62
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
59
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
64
Penalty
53
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17