FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Svenn Crone

20.5.1995(29) 182cm 76Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM53
RM52
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
45
Lực sút
32
Đánh đầu
44
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17