FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamilton Pereira

26.6.1987(37) 180cm 74Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM61
RM61
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
86
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
67
Đá phạt
59
Penalty
64
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13