FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Farrend Rawson

11.7.1996(28) 193cm 73Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM52
RM39
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
36
Đánh đầu
63
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
35
Phản ứng
44
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19