FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Smith

14.8.1996(28) 183cm 77Kg
ST41
RW47
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM49
RM49
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
24
Chuyền dài
44
Lực sút
29
Đánh đầu
39
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11