FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Gonzalez

26.1.1991(33) 175cm 70Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM56
RM57
RB58
RWB58
CB55
SW54
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
72
Nhảy
37
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
47
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17