FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vedat Bora

27.1.1995(29) 175cm 68Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM58
CDM51
RM60
RB49
RWB52
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
37
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
37
Sút xoáy
56
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11