FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe McDonnell

19.5.1994(30) 178cm 63Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM26
CDM24
RM23
RB22
RWB22
CB21
SW21
GK53
Sức mạnh
35
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
29
Nhảy
33
Khéo léo
27
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
35
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
22
Phản ứng
47
Quyết đoán
18
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
57