FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mei Fang

14.11.1989(35) 187cm 80Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM43
CM48
CDM57
RM46
RB57
RWB56
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
70
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
17
Chuyền dài
57
Lực sút
35
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
27
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
29
Phản ứng
46
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16