FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timo Konigsmann

5.4.1997(27) 184cm 86Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM30
CDM28
RM30
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
12
Rê bóng
22
Giữ bóng
27
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
21
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
25
TM phát bóng
57
TM đổ người
60
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
63